Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tập luyện


exercer; entraîner; s'exercer; s'entraîner; suivre un entraînement.
Tập luyện quân sự
suivre un entraînement militaire.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.